Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cremate

Nghe phát âm

Mục lục

/kri´meit/

Thông dụng

Ngoại động từ

=====Hoả thiêu, hoả táng, đốt ra tro=====.=>tobe laid to rest(to sleep):chôn cất

Chuyên ngành

Xây dựng

hỏa táng

Kỹ thuật chung

thiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
burn , char , incinerate , incremate , scorch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top