- Từ điển Anh - Việt
Dawdle
Nghe phát âmMục lục |
/'dɔ:dl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lãng phí (thời gian)
Nội động từ
Lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amble , bum around , dally , diddle-daddle , dilly-dally * , drag , fool around * , fritter away , get no place fast , goof off * , hang around * , hang out * , idle , lag , laze , lazy , loaf , loiter , loll , lounge , mosey * , poke * , procrastinate , put off , saunter , scrounge around , shlep along , sit around , sit on one’s butt , stay , stroll , tarry , toddle , trifle , wait , warm a chair , dilly-dally , linger , poke , trail , fiddle away , kill , trifle away , waste , while , wile , delay , diddle , dillydally , dream , lackadaisical , lollygag , mope , mosey , piddle , putter , toy , vacillate , waste time
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dawdled
, -
Dawdler
/ 'dɔ:dlə /, danh từ, người lêu lỏng, người hay la cà, người biếng nhác hay lần lữa dây dưa, Từ... -
Dawdling
/ 'dɔ:dliɳ /, xem dawdle, -
Dawdlingly
/ 'dɔ:dlli /, -
Dawg
, -
Dawk
cát có sét, cát pha sét, -
Dawn
/ dɔ:n /, Danh từ: bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng;... -
Dawn raid
cuộc tấn công phủ đầu, -
Dawn shift
ca (làm) sáng, -
Dawned
, -
Dawning
/ 'dɔ:niη /, Danh từ: bình minh, rạng đông, (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai,... -
Day
/dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời... -
Day's
, -
Day's quota
định suất hàng ngày, -
Day's run
hành trình một ngày đêm, -
Day's sun and average speed table
bảng tra chạy tàu ngày và tốc độ trung bình, -
Day-Glo paint
sơn day-glo, -
Day-after recall
phản ứng của người xem một ngày sau khi phát quảng cáo,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
