Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devisee

Nghe phát âm

Mục lục

/divai´zi:/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) người thừa kế, người thừa tự

Chuyên ngành

Kinh tế

người được thừa kế
người thừa kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deviser

    / di´vaizə /, Danh từ: người sáng chế, người phát minh, Kỹ thuật chung:...
  • Devisor

    / di´vaizə /, Danh từ: (pháp lý) người làm di chúc, Kinh tế: người...
  • Devitalisation

    Danh từ: sư. làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực,
  • Devitalise

    Ngoại động từ: làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược,
  • Devitalised teeth

    răng đã diệt tủy,
  • Devitalization

    / di:¸vaitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực, Y...
  • Devitalize

    / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo ,...
  • Devitalized pulp

    tủy răng bị hoại tử,
  • Devitrification

    / di:¸vitrifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá mờ (thuỷ tinh), Xây dựng:...
  • Devitrification stone

    đá hóa mờ,
  • Devitrified slag

    xỉ dạng thuỷ tinh,
  • Devitrified stone

    đá ốp lát, đá trang trí, đá bị mờ mặt,
  • Devitrify

    / di:´vitri¸fai /, Ngoại động từ: làm mờ (thuỷ tinh), Kỹ thuật chung:...
  • Devocalise

    Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) làm mất thanh,
  • Devocalize

    / di:´voukə¸laiz /,
  • Devoid

    / di'vɔid /, Tính từ: không có, trống rỗng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Devoir

    / də'vwɑ: /, Danh từ: bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự, ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top