Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digestive

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Tiêu hoá
digestive system
bộ máy tiêu hoá
digestive troubles
rối loạn tiêu hoá
Giúp cho dễ tiêu

Danh từ

(y học) thuốc tiêu
Thuốc đắp làm mưng mủ
Bánh quy làm từ bột mì chưa rây

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể tiêu được
tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top