- Từ điển Anh - Việt
Discuss
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /dɪs'kʌs/
Hình thái từ
- Past + PP: discussed
- Ving: discussing
Thông dụng
Ngoại động từ
Thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)
nói đến (ai)
Ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- altercate , argue , bounce off , canvass , compare notes , confabulate , confer , consider , consult with , contend , contest , converse , debate , deliberate , descant , discept , discourse about , dispute , dissert , dissertate , examine , exchange views on , explain , figure , get together , go into , groupthink , hash over , hold forth , jaw * , kick about , knock around , moot , put heads together , reason about , review , sift , take up , thrash out * , toss around * , ventilate , weigh , bandy , talk over , thrash out , thresh out , toss around , agitate , air , consult , discourse , elaborate , expound , parley , treat
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discussant
Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, discusser -
Discussible
/ dis´kʌsibl /, tính từ, có thể thảo luận, có thể tranh luận, -
Discussion
/ dis'kʌʃn /, Danh từ: sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn... -
Discussion group
nhóm thảo luận, nhóm thảo luận, -
Discussive
/ dis'kΛsiv /, Tính từ: quyết định, (y học) tan sưng; tan viêm, Y học:... -
Disdain
/ dis´dein /, Danh từ: sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái... -
Disdainful
/ dis´deinful /, Tính từ: có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh, có thái độ không thèm... -
Disdainfully
Phó từ: khinh khỉnh, miệt thị, he glanced disdainfully at everyone in this room, hắn liếc nhìn mọi người... -
Disdainfulness
/ dis´deinfulnis /, danh từ, -
Disdiaclast
chất khúc xạ kép (củacơ), -
Disdrometer
máy đo mưa disdrometer, -
Disease
/ di'zi:z /, Danh từ: căn bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...),Disease due to vibration effect
bệnh run tay (packingson),Disease fungus
nấm gây bệnh,Disease of adaptation
bệnh thích ứng,Disease of capitalism
bệnh tư bản chủ nghĩa,Diseased
/ di´zi:zd /, Tính từ: mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.