- Từ điển Anh - Việt
Distaff
Nghe phát âmMục lục |
/´dista:f/
Thông dụng
Danh từ
(ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
( the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distain
/ di´stein /, ngoại động từ, làm mất màu; làm phai màu, -
Distal
/ ´distəl /, Tính từ: (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên, Toán... -
Distal clot
cục đông máu ở xa, -
Distal ileitis
viêm ruột hồi đoạn cuối, -
Distal surface
mặt xa, -
Distal tuberosity of fingers
mấu lồi xương đốt ngón tay xa, -
Distal tuberosity of toes
lồi củ xung đốt ngón chân xa, -
Distance
/ 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể... -
Distance, Stopping or Braking
cự ly dừng tàu, khoảng cach hãm, -
Distance-decay function
hàm phân rã khoảng cách, -
Distance-measuring equipment
thiết bị đo khoảng cách, -
Distance-measuring theodolite
máy kinh vĩ đo xa, -
Distance-piece
/ ´distəns¸pi:s /, danh từ, (kỹ thuật) thanh giằng, -
Distance-velocity lag
độ trễ khoảng cách-vận tốc, -
Distance (between lines of rivets)
khoảng cách giữa các hàng đinh tán, -
Distance (protection) relay
rơle (bảo vệ) khoảng cách, -
Distance , spacing
khoảng cách, -
Distance Measuring Equipment (DME)
thiết bị đo khoảng cách, -
Distance Root Mean Square (DRMS)
trung bình toàn phương khoảng cách, -
Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.