Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distaff

Nghe phát âm

Mục lục

/´dista:f/

Thông dụng

Danh từ

(ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
( the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà
the distaff side
bên (họ) ngoại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
muliebrity , womanhood , womankind , womenfolk
adjective
female , womanish , womanly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top