- Từ điển Anh - Việt
Doctrinaire
Nghe phát âmMục lục |
/¸dɔktri´nɛə/
Thông dụng
Cách viết khác doctrinarian
Danh từ
Nhà lý luận cố chấp
Tính từ
Hay lý luận cố chấp; giáo điều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- authoritarian , authoritative , biased , bigoted , bullheaded * , dictative , dictatorial , dogged , fanatical , impractical , inflexible , insistent , magisterial , mulish , obstinate , one-sided , pertinacious , pigheaded * , rigid , speculative , stiff-necked * , stubborn , unrealistic , dogmatic
Từ trái nghĩa
adjective
- amenable , flexible , manageable , obedient , submissive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Doctrinairism
Danh từ: tính lý luận cố chấp, -
Doctrinal
/ ´dɔktrinəl /, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết, -
Doctrinarian
/ ¸dɔktri´nɛəriən /, -
Doctrine
/ 'dɔktrin /, Danh từ: học thuyết, chủ nghĩa, giáo lý, Xây dựng: học... -
Doctrine of evolution
học thuyết tiến hóa, -
Doctrine of materialism
chủ nghĩa duy vật, -
Doctrine of population
học thuyết dân số, -
Doctrine of strict complaisance
nguyên tắc hoàn toàn phù hợp, -
Doctrine of the sphere
Thành Ngữ:, doctrine of the sphere, hình học và lượng giác cầu -
Doctrinism
Danh từ: chủ nghĩa học thuyết (sự tin theo học thuyết một cách mù quáng), -
Doctrinist
/ ´dɔktrinist /, danh từ, người theo chủ nghĩa học thuyết, -
Doctrinize
Nội động từ: trở thành học thuyết, trở thành chủ nghĩa, -
Docu-drama
Danh từ: vở kịch sự kiện, -
Document
/ 'dɒkjʊmənt /, Danh từ: văn kiện; tài liệu, tư liệu, Ngoại động từ:... -
Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản, -
Document Bulk Transfer Class
cấp chuyển giao khối lớn văn bản, -
Document Bulk Transfer and Manipulation Class
cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản, -
Document Content Architecture (IBM) (DCA)
kiến trúc nội dung tài liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.