Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downturn

Nghe phát âm

Mục lục

/´daun¸tə:n/

Thông dụng

Danh từ

Sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế))

Chuyên ngành

Kinh tế

đi xuống
downturn in the business cycle
xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh
suy thoái
suy vi
thời kỳ suy thoái (của trạng xuống kinh tế)
xu thế xuống dốc
downturn in economy
xu thế xuống dốc kinh tế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
decline , descent , deterioration , dip , downtick , fall , plunge , retreat , sinking , slide , slump , dive , downslide , downswing , downtrend , drop , drop-off , nosedive , skid , tumble

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top