Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eeo” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • / ´li:ou /, Danh từ: (thiên văn học) cung sư tử,
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • Thông thường: tổng giám đốc (giám đốc điều hành),
  • ,
"
  • / ,i: i: 'dʒi: /, viết tắt, Điện não đồ ( electroencephalogram), Y học: điện não đồ,
  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
  • viết tắt, cộng đồng kinh tế Âu châu ( european economic community),
  • ,
  • tiền tố như chữ ex,
  • mới,
  • prefíx. mới hay mới thành lập.,
  • tiền tố chỉ quả đất hay đất,
  • / i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm, Kinh tế: cá chình (con lươn), as slippery as an eel, trơn...
  • quỹ đạo ê líp cực đỉnh,
  • cơ hội tìm kiếm việc làm ngang nhau,
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • Danh từ: ao nuôi lươn,
  • điện não đồ,
  • cơ sở ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top