Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Efo” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • / ef /, Động từ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • viết tắt ( english as foreign language), anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ,
  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
"
  • tiền tố như chữ ex,
  • / eft /, Danh từ: (động vật học) sa giông,
  • / 'ju:fou /, viết tắt, số nhiều ufos, vật bay chưa truy ra gốc tích ( unidentified, .flying .object):,
  • hệ thống phun xăng điện tử,
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • cơ sở ngoài,
  • du lịch sạch, du lịch sinh thái,
  • dấu hiệu tiếng vang,
  • / ´egou¸trip /, danh từ, sự ích kỷ, sự vị kỷ,
  • ngoài enzyme,
  • Danh từ: siêu kỷ (phần trong trí tuệ một con người chứa một loại các quy tắc về hành vi đúng và sai, hoạt động (như) một lương...
  • phun xăng điện tử,
  • viêm xoang sàng,
  • / ¸nɔn´egou /, Danh từ: thế giới bên ngoài, thực tại khách quan, cái không-tôi/phi ngã, khách thể,
  • / ´egou¸tripə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top