Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embryotomy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(y học) thủ thuật cắt thai

Y học

thủ thuật cắt thai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Embryotoxon

    cung giác mạc bẩm sinh,
  • Embryotroph

    chất dưỡng phôi,
  • Embryotrophic

    Tính từ: nuôi phôi,
  • Embryotrophy

    Danh từ: sự nuôi phôi, Y học: (sự) dinh dưỡng phôi,
  • Embryulia

    Danh từ: (y học) cách lấy phôi ra,
  • Embudment

    sự nhập,
  • Embus

    / im´bʌs /, Ngoại động từ: cho (lính, hàng...) lên xe, Nội động từ:...
  • Emcee

    / ´em´si: /, Danh từ: người chủ trì, Động từ: chủ trì, hình...
  • Emceed

    ,
  • Emedullate

    lấy tủy,
  • Emeer

    / em:i /, Danh từ:,
  • Emei

    ,
  • Emend

    / i´mend /, Ngoại động từ: sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...), hình...
  • Emendate

    / ´i:mendeit /, như emend, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , revamp , rework , rewrite
  • Emendation

    / ¸i:men´deiʃən /, danh từ, sự sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Emendator

    Danh từ: người sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)
  • Emendatory

    / i´mendətəri /, tính từ, Để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...), Từ đồng nghĩa: adjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top