Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adjust” Tìm theo Từ (433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (433 Kết quả)

  • Điều chỉnh,
  • / əˈdʒʌst /, Ngoại động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...),...
  • căn lề phải, chỉnh lại,
  • hiệu chỉnh, hiệu chỉnh,
  • / ə´dʌst /, tính từ, cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...), buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình)
  • chỉnh lề trái, căn lề trái,
"
  • / ə´dʒuə /, Ngoại động từ: bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to adjure...
  • điều chỉnh được, được điều chỉnh, làm khớp, đã điều chỉnh, adjusted ring length (arl), độ dài vòng điều chỉnh được, seasonally adjusted, được điều chỉnh...
  • / ə´dʌkt /, Ngoại động từ: (giải phẫu) khép (các cơ...), Hóa học & vật liệu: sản phẩm cộng
  • điều chỉnh một kế hoạch,
  • chế độ điều chỉnh văn bản,
  • điều chỉnh về số không,
  • điều chỉnh thắng,
  • / ¸ri:ə´dʒʌst /, Ngoại động từ: Điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng, thích nghi lại (với môi trường cũ...), Kỹ thuật chung: điều chỉnh lại,...
  • / ʌn´dʒʌst /, Tính từ: không công bằng, bất công; không xứng đáng, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ædʒʌηkt /, Danh từ: Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ, Toán & tin:...
  • / 'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst /, Danh từ: tháng tám, Tính từ: uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong, Đáng kính trọng, Kinh tế: tháng...
  • điều chỉnh ngọn lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top