Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chevron” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´ʃevrən /, Danh từ: lon, quân hàm hình v (ở ống tay áo), Toán & tin: dấu >=, dấu bất dẳng thức, sọc hình chữ v, Xây...
  • hìn trang trí chữ v,
"
  • băng tải gân v,
  • bánh răng chữ v,
  • vết khía dích dắc,
  • uốn góc cạnh, nếp uốn góc cạnh,
  • / ´tʃeviət /, Danh từ: hàng len soviôt,
  • Danh từ: (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết),
  • tiền tố chỉ thời gian,
  • / ´herən /, Danh từ: (động vật học) con diệc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top