Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn choose” Tìm theo Từ (1.729) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.729 Kết quả)

  • fomat xốp (khuyết tật),
"
  • / t∫u:z /, Động từ: chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, Cấu trúc từ: cannot choose but, Hình thái từ: Toán...
  • fomat có bột nhào,
  • Toán & tin: sự chọn,
  • / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh tế: người chọn, beggars should be no choosers
  • / 'tʃu:zi /,
  • Tính từ: (thông tục) hay kén cá chọn canh, khó chìu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • thịt bò ngon (loại đã lựa chọn),
  • sự lựa chọn tổ hợp đầu tư,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, Ngoại động từ: Đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt,...
  • / tʃouz /,
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • Danh từ: (thú y) bệnh ho khan,
  • sự chọn mua,
  • trình chọn trường,
  • Danh từ: (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê,
  • / tʃɔɪs /, Danh từ: sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú,...
  • hàn,
  • sự tự do lựa chọn (hàng hóa),
  • Tính từ: (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top