Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn detestable” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / di´testəbl /, Tính từ: Đáng ghét; đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorred , abhorrent...
  • Phó từ: Đáng ghét, trông phát ghét, the scoundrel smiles detestably, tên lưu manh cười trông phát ghét
  • / di´tektəbl /, Tính từ: có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra, Từ đồng nghĩa:...
"
  • Tính từ: (pháp lý) không có thẩm quyền làm di chúc,
  • / di´lektəbl /, Tính từ: ngon lành, thú vị, khoái trá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable...
  • / ¸metə´steibl /, Cơ khí & công trình: giả ổn định, Vật lý: nửa bền (vững), Kỹ thuật chung: nửa bền,
  • / ´testəbl /, tính từ, có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể làm chứng,
  • phần tử dò được,
  • vị dễ chịu,
  • nguyên tử nửa bền,
  • trạng thái siêu bền, trạng thái không ổn định, trạng thái giả bền,
  • sự cân bằng nửa bền, cân bằng nửa bền,
  • mức độ rò rỉ có thể phát hiện, lỗ thủng nhỏ nhất (từ một bể chứa), tính theo gallon/giờ hay lít/giờ. một cuộc kiểm tra có thể phân biệt rõ mức độ này với xác suất rò rỉ nhất định hay...
  • tín hiệu ngưỡng, tín hiệu nhỏ nhất dò được, tín hiệu tối thiểu dò được,
  • tên lửa hyđrô siêu ổn định,
  • thông báo không xóa được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top