Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn donkey” Tìm theo Từ (703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (703 Kết quả)

  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
"
  • / ´houki´pouki /, Danh từ: (như) hocuspocus, kem rẻ tiền,
  • / ´mʌηki /, Danh từ: con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
  • sữa lừa,
  • tời phụ,
  • van hơi nước,
  • máy phát phụ trợ, tời máy, động cơ phụ,
  • Thành Ngữ:, donkey jacket, áo đi mưa của công nhân
  • / ´dʌηki¸endʒin /, danh từ ( (cũng) .donkey), (kỹ thuật) cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ),
  • thợ máy,
  • bơm phụ trợ, máy bơm hơi trực tiếp,
  • Danh từ: loại khỉ ở ấn Độ có túm lông trên đầu như mũ,
  • khỉ redut đài loanmacaca, cyclopis,
  • Danh từ: (động vật) khỉ rú (loại khỉ ở nam và trung mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to),
  • Danh từ: ròng rọc xoay,
  • / ´mʌηki¸pʌzlə /, danh từ, cây có gai (ở cành),
  • ròng rọc xoay,
  • khỉ redut macaca rhesus,
  • nồi nung thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top