Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dynast” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / ´dainæst /, Danh từ: vua, người trị vì một triều đại,
  • / ´dainəsti /, Danh từ: triều đại, triều vua, Xây dựng: triều đại, Từ đồng nghĩa: noun, brilliant dynasties in the vietnamese...
  • Danh từ: nhà động lực học, (triết học) người theo thuyết động lực,
  • Danh từ: người trong số 6000 người dân cổ aten được chọn để tham dự việc xét xử,
  • Tính từ: (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua,
  • / ´dʒimnæst /, Danh từ: huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, acrobat , athlete , jumper , tumbler
  • Tính từ: Đã qua, đã trôi qua,
  • / ´dainəmou /, Danh từ, số nhiều dynamos: Đinamô, máy phát điện, Xây dựng: bình phát điện, Kỹ thuật chung: đinamô,
  • gạch dinat,
  • / ji:st /, Danh từ: men; men bia, Y học: cái men, men, Kỹ thuật chung: men, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • máy phát tiếp nạp điện, máy phát tiếp điện,
"
  • đynamô điều chỉnh, đynamô điều khiển,
  • đynamô lực kế, đynamô phanh, lực kế,
  • đynamô đệm,
  • đynamô lưỡng cực, di-na-mo lưỡng cực, máy phát điện,
  • đynamô phụ trợ,
  • đi-na-mô lưỡng cực,
  • đynamô kích từ nối tiếp, đynamô quấn dây nối tiếp,
  • di-na-mô bổ chính, đi-na-mô bổ chính,
  • đynamô kiểu giàn đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top