Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn excess” Tìm theo Từ (1.208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.208 Kết quả)

  • / ik'ses /, Danh từ: sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá...
  • Thành Ngữ:, in excess , to excess, thừa quá
  • năng lực sản xuất dư, năng lực sản xuất dư thừa, năng lượng thừa, thừa công suất,
  • sự tiêu thụ quá mức,
  • giao thừa hàng,
  • số quá (nhu) cầu, cầu quá nhiều, cầu vượt cung, cầu vượt quá,
  • lưu lượng thừa,
  • vốn biên dư đôi,
  • chi trả vượt mức, sự chi trả vượt mức, sự thanh toán lố,
"
  • đơn bảo hiểm có múc miễn bồi thường, đơn bảo hiểm có mức miễn bồi thường,
  • cổ phiếu dư dôi, cổ phiếu dư đôi,
  • số dư cầu,
  • lượng ẩm dư,
  • độ dư axetylen,
  • lượng amoniac thừa, lượng amoniác thừa,
  • hàng vượt quá số lượng (vận đơn),
  • năng lượng đôi,
  • độ ẩm thừa,
  • độ ẩm quá lớn,
  • độ phản ứng dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top