Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn experiment” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • / n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm, Nội động từ: to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng...
  • thực nghiệm khối,
  • kinh nghiệm thiết kế,
  • thí nghiệm hiện trường,
  • thí nghiệm melde,
  • thí nghiệm lý tưởng hóa,
  • phép thử ngẫu nhiên, sự thực nghệm ngẫu nhiên,
  • thí nghiệm kiểm tra, thínghiệm quyết định,
  • thí nghiệm hỗn tạp, thí nghiệm phức tạp,
"
  • thí nghiệm (về) tương quan,
  • sự thực hiện theo chương trình đã thiết lập,
  • thí nghiệm andronikashvill,
  • thực nghiệm kinh tế,
  • thử nghiệm, xác định độ ổn định ngang của tàu,
  • thí nghiệm ritchie,
  • thí nghiệm wilson,
  • / ɪkˌspɛrəˈmɛntl /, Tính từ: dựa trên thí nghiệm, thực nghiệm, Toán & tin: thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm, Xây dựng:...
  • cột cao mang thiết bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top