Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gist” Tìm theo Từ (527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (527 Kết quả)

  • / dʒist /, Danh từ: lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), Từ đồng nghĩa: noun
"
  • / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt...
  • / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ, Kinh...
  • Danh từ: mica, mica, Địa chất: mica,
  • / kist /, Danh từ: (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu),
  • / list /, Danh từ: trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, ( số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản...
  • Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất),
  • Danh từ: tính thần,
  • / hist /, Thán từ: xuỵt!,
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • / gʌst /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), Nội động từ: thổi giật từng cơn, Xây dựng:...
  • / fist /, Danh từ: nắm tay; quả đấm, (đùa cợt) bàn tay, (đùa cợt) chữ viết, Ngoại động từ: Đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển, Kỹ...
  • / mist /, Danh từ: sương mù, màn, màn che, Động từ: mù sương, che mờ, Kỹ thuật chung: màn che, mù, sương mù, sương mù...
  • / sist /, danh từ, mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử), hòm đựng đồ thánh,
  • / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây dựng: đai giằng, rầm đeo, rầm viền, thanh biên dưới,...
  • / gilt /, Danh từ: lợn cái con, sự mạ vàng, Tính từ: mạ vàng, thiếp vàng, Kỹ thuật chung: lớp mạ vàng, Từ...
  • (histio-, histo-) prefix chỉ mô.,
  • Danh từ: tung tích,
  • hệ thống thông tin địa lý (gis), một hệ thống vi tính được thiết kế để lưu trữ, xử lý, phân tích và trình bày dữ liệu trong phạm vi địa lý.
  • geographic information system - hệ thống thông tin địa lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top