Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guide” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • / gaɪd /, Danh từ: người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách...
  • thanh dẫn hướng thang máy, Địa chất: thanh dẫn (dây dẫn) thùng cũi,
  • rãnh cửa,
  • giá chỉ đạo, giá hướng dẫn,
  • vành dẫn hướng, Địa chất: vòng dẫn hướng,
"
  • ống hướng dẫn,
  • thanh dẫn hướng,
  • Danh từ: bảng chỉ đường (cho khách du lịch...)
  • đường dẫn,
  • Danh từ: từ chỉ dẫn (ở góc phải, góc trái trang tự điển để chỉ mục từ đầu và mục từ cuối của trang),
  • cánh dẫn hướng,
  • ống lót dẫn hướng, bạc dẫn hướng,
  • lỗ đẩy,
  • đèn chỉ luồng (đạo hàng), đèn dẫn hướng,
  • đường kiểm tra, đường ngắm, đường dẫn hướng, đường chuẩn, tuyến ngắm,
  • trụ dẫn,
  • ống dẫn vuông,
  • bộ dẫn băng,
  • ống dẫn sóng,
  • thanh dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top