Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gutter” Tìm theo Từ (1.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.631 Kết quả)

  • dầu có vị đắng,
  • đầu phay,
  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • cái móc ống máng, cái kẹp ống máng,
  • dao phay rãnh then,
"
  • / 'gʌtə /, Danh từ: máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rãnh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã...
  • máng tiêu nước, ống máng, máng tiêu nước, ống máng,
  • máng tiêu nước ở mái xối,
  • máng tiêu nước ở mái xối,
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • / 'bʌtə /, Danh từ: bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, Ngoại động từ: phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào, bợ đỡ,...
  • Danh từ: kẻ tham lam,
  • họng,
  • chấm hình giọt nước (trang trí tường),
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • / ´kʌtə /, Danh từ: người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến), Cơ - Điện tử: dao cắt,...
  • máng hậu,
  • rãnh lề đường,
  • máng ngưng tụ,
  • máng tiêu nước (đặt) nổi, máng tiêu nước đặt nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top