Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn homework” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´houm¸wə:k /, Danh từ: bài làm ở nhà (cho học sinh), công việc làm ở nhà,
  • Danh từ: cây châu Âu họ cà rốt,
  • / ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ đồng nghĩa: noun, administration , bed-making , cooking , domestic art , domestic science...
  • / ´houmwəd /, Tính từ: trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước, Giao thông & vận tải: trở về nhà, homeward journey, cuộc hành trình trở...
"
  • cất hàng trở về, chuyến hàng trở về, hàng chở về,
  • cước phí chuyển về, thuê tàu trở về,
  • chuyến hành trình trở về, chuyền trở về, chuyến về nhà,
  • trên một hành trình trở về cảng bản quốc,
  • đoạn chở về (công-ten-nơ), giai đoạn chở về (công-ten-nơ),
  • / ´houmwəd¸baund /, Tính từ: trở về nước; sắp trở về nước (thường) dùng cho tàu thuỷ, Giao thông & vận tải: trở về nước,
  • chuyến về, hành trình về, chuyến tàu về,
  • chuyến hàng về (của tàu biển),
  • vận đơn chuyến về,
  • chuyến đi và về, chuyến khứ hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top