Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn juicer” Tìm theo Từ (291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (291 Kết quả)

  • / ´dʒu:sə /, danh từ, dụng cụ ép lấy nước (quả, thịt, rau...)
  • / ´laim¸dʒu:sə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính thuỷ anh; tàu thuỷ anh ( (cũng) limey),
  • / ʤu:s /, Danh từ: nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng, dầu; điện, Ngoại động...
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, sao mộc, sao mộc, một hành tình thuộc hệ mặt trời, jupiter pluvius, (đùa cợt) thần mưa
  • / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái, Kỹ thuật chung: máy cắt, beet slicer, máy thái củ cải,...
"
  • / ´twaisə /, danh từ, thợ sắp chữ kiêm thợ in, (từ lóng) người ngày chủ nhật đến nhà thờ cả sáng lẫn chiều,
  • người, nhân viên định giá bán (trong cửa hàng bán lẻ),
  • nước ép măng tây,
  • nước ép của cải đường,
  • nước ép rót chai,
  • nước ép sáng màu,
  • nước ép nhanh,
  • nước quả đã lọc,
  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • dịch dạ dày, dịch vị,
  • độ đặc của dịch quả,
  • nước ép lọc xấu,
  • nước quả để làm mứt đặc,
  • nước cái, nước quả ép lần đầu,
  • nước ép bắp cải muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top