Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn participator” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • cho phép sự tham gia cá nhân, tạo cơ hội cho cá nhân tham gia,
  • Danh từ: người tham gia, người tham dự, người góp phần vào, người dự phần,
  • Danh từ: người dùng trước, người hưởng trước, người đoán trước, người dè trước,
  • bre / pɑ:'tɪsɪpeɪt /, name / pɑ:r'tɪsɪpeɪt /, Hình thái từ: Động từ: tham gia, tham dự; cùng góp phần, bị lôi cuốn vào (một hoạt động), ( + of) có...
  • / pa:¸tisi´peiʃən /, Danh từ: sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào, Kỹ thuật chung: tham gia, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • sự tham gia góp vốn,
  • chứng chỉ dự phần,
  • sự tham gia quản lý của người làm công,
  • sự tham gia quản lý, tham gia kinh doanh,
"
  • sự góp phần của khách tham quan, sự tham gia,
  • tín dụng hiệp đoàn, tín dụng tổ hợp,
  • công nhân tham gia, Kinh tế: sự tham gia của người lao động, sự tham gia quản lý của công nhân,
  • sự tham gia đầu tư,
  • tỷ suất tham gia, tỉ lệ tham gia (lao động), tỷ phần tham gia, labour-force participation rate, tỷ phần tham gia lực lượng lao động
  • chương trình dự phần trực tiếp,
  • hưởng điều lợi ích, sự tham gia quyền lợi,
  • tỷ lệ tham gia lực lượng lao động, tỷ phần tham gia lực lượng lao động,
  • chi phí dự thầu, chi phí dự thầu là các khoản chi phí do nhà thầu khi tham dự thầu phải chịu, bao gồm việc đi lại để mua hồ sơ dự thầu, tiền mua hồ sơ dự thầu, chi phí thăm và nghiên cứu hiện...
  • sự tham dự lại, sự tham gia trở lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top