Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn payment” Tìm theo Từ (843) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (843 Kết quả)

  • / 'peim(ə)nt /, Danh từ: sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường, (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt, Xây dựng:...
  • tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments in kind, sự thanh toán bằng hiện vật,...
  • sự trả trước, trả tiền trước,, sự trả tiền trước, tiền ứng trước, trả tiền trước,
  • khoản góp tổn thất,
  • khoản tiền thưởng, tiền thưởng, cổ tức ngoại tệ (chia thêm), tiền thưởng,
  • chậm thanh toán, thanh toán kéo dài, trả chậm, chậm thanh toán,
  • sự thanh toán điện tử, sự trả tiền bằng điện tử,
  • sự chi vốn,
  • sự chi trả để sung dụng,
  • sự trả theo phiếu,
  • khoản chi trả cố định,
"
  • sự trả tiền chưa đáo hạn,
  • sự trả đúng hạn, sự trả ngay, trả đúng hạn, trả tiền ngay, trả tiền ngay,
  • sự trả số tiền lớn,
  • sự trả tiền chậm trễ,
  • chi trả một phần,
  • các phương thức thanh toán giữa người mua và người bán, điều kiện trả tiền, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • thanh toán cho nhà thầu phụ được chỉ định,
  • thanh toán về các khoản tiền tạm tính,
  • đồng tiền thanh toán, đồng tiền thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top