Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn protection” Tìm theo Từ (1.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.238 Kết quả)

  • / prə'tek∫n /, Danh từ: sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, biện pháp bảo hộ hàng nội địa,...
  • / prə´dʒekʃən /, Danh từ: sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu, sự được chiếu; sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý...
  • bảo vệ so lệch, bảo vệ vi sai, differential protection relay, rơle bảo vệ so lệch
  • sự bảo vệ catốt,
  • sự bảo vệ công ăn việc làm, sự bảo vệ công ăn việc làm (cho người lao động),
  • bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường,
"
  • bảo vệ ô, bảo vệ tế bào,
  • sự bảo vệ mạch,
  • bảo vệ giao tiếp, sự bảo vệ công tắc, bảo vệ chống tiếp xúc,
  • bảo vệ trang,
  • sự bảo vệ cá nhân,
  • rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection relay, rơle bảo vệ (kiểu) so dòng, current difference (protection) relay, rơle (bảo vệ...
  • công trình bảo vệ cảng (ở ngoài khơi),
  • mức độ bảo vệ,
  • bộ phận che, an toàn, bộ phận che,
  • rừng bảo vệ đất, rừng chống xói mòn,
  • nẹp bảo vệ,
  • bảo vệ chống chạm đất,
  • sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh nghề nghiệp,
  • bảo vệ chính, bộ bảo vệ chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top