Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn resident” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / 'rezidənt /, Tính từ: có nhà ở, cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), Ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...),...
  • / ´prezidənt /, Danh từ: ( president ) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...), ( president ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống (một nước), (sử học) thống...
  • nhân viên mua hàng thường trú,
  • dân số cố định,
  • thường trú trên băng,
  • Tính từ: không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm việc, Danh từ: người không lưu trú, người...
  • tài khoản cư dân,
  • bộ giám sát thường trực,
  • thường trú trong ram,
  • thủ tục thường trú,
"
  • dữ liệu thường trực,
  • chương trình lưu trú, chương trình thường trú, resident program select list, danh sách lựa chương trình thường trú, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • phần mềm lưu trú, phần mềm thường trú, phần mềm thường trực,
  • thường trú trong bộ nhớ,
  • đồng nội trú,
  • vùng ven đường,
  • người đại lý thường trú,
  • kỹ sư xây dựng,
  • tập tin thường trú,
  • tập tin thường trú, bộ phông chữ thường trú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top