Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensitivity” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • / ,sensə'tivəti /, Danh từ: tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, sự nhạy; tính nhạy, độ nhạy, Cơ khí & công trình: độ nhạy (tương đối),
  • / ˌsensəˈbɪləti /, Danh từ: tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, ( số nhiều) sự nhạy cảm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học), tính...
"
  • tính nhạy loại chữ, bộ nhạy két,
  • độ nhạy màu,
  • độ nhạy màu,
  • độ nhạy nung,
  • độ nhạy chì,
  • độ nhạy cảm tối đa, mức tín hiệu dội yếu nhất mà vẫn có thể tìm thấy và hiển thị rõ ràng đủ để nhìn thấy rõ những nét chính của đối tượng được thăm khám.,
  • độ nhạy riêng,
  • độ nhạy điện áp,
  • độ nhạy dọc trục,
  • độ nhạy của nhiên liệu,
  • độ nhạy phóng xạ,
  • độ nhạy nhiệt, tính nhạy nhiệt, tính nhạy nóng,
  • độ nhay cảm chuẩn gốc,
  • độ nhạy cảm của thị trường, tính nhạy cảm của thị trường,
  • độ nhạy ánh sáng, Xây dựng: độ nhạy sáng, Điện tử & viễn thông: nhạy ánh sáng,
  • sự hiệu chỉnh độ nhậy,
  • thang độ nhạy,
  • máy chọn độ cảm, máy tuyển độ cảm, máy lựa độ nhạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top