Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleep” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, Nội...
"
  • chế độ chờ,
  • thời gian nằm chờ,
  • / ə'sli:p /, Tính từ: ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại (chân tay), quay tít (con cù), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: pin nguyên tử,
  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • Danh từ: giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn,
  • giấcngủ kéo dài,
  • / ´sli:pi /, Tính từ: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm, héo nẫu (quả, nhất là quả lê), hình...
  • / swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt, khoát, vung, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, Đoạn cong, đường cong, sự...
  • / bjuːti sli:p /, Danh từ: giấc ngủ sớm (trước nửa đêm),
  • giấcngủ động tác tăng dần,
  • giấcngủ thôi miên,
  • Danh từ: người mộng du, người miên hành,
  • Thành Ngữ:, sleep tight, (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh)
  • hiện tượng bóng đè,
  • Danh từ: giấc ngủ giả vờ,
  • giấc ngủ trong đó não hoạt động rất tích cực,
  • Danh từ: (y học) sự mộng du, sự miên hành, mộng du,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top