Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn torpidity” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / tɔ:´piditi /, Danh từ: sự trì độn, sự mê mụ; tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng, trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông), Y học:...
"
  • Danh từ: sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt, Từ đồng nghĩa: noun, fervor , hotness , torridness
  • / tə:´dʒiditi /, danh từ, sự cương lên, sự sưng lên, sự phồng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, chỗ phồng lên, (nghĩa bóng) tính chất khoa trương, tính chất huênh hoang, tính chất làm cho chán ngấy (của...
  • Phó từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động vật qua đông),
  • / mɔ:´biditi /, Danh từ: (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật, Y học: trạng thái bệnh, bệnh suất (tỉ suất bệnh),
  • / tə:'bidəti /, Danh từ: tính chất đục, tính chất không trong, tính chất mờ, tính chất như có bùn (về chất lỏng), (nghĩa bóng) sự lẫn lộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự...
  • / te´piditi /, như tepidness,
  • cặn sắt,
  • nước cặn thanh trùng,
  • cặn bền,
  • dòng rối, dòng xáo động,
  • độ đục của nước,
  • cặn nước,
  • cặn kim loại,
  • tỷ lệ mác bệnh,
  • hệ số đục,
  • máy đo độ đục, đục kế,
  • cặn men,
  • cặn protein,
  • cặn tinh bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top