Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endurable

Nghe phát âm

Mục lục

/in´djuərəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể chịu đựng được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable , tolerable

Từ trái nghĩa

adjective
changeable , intolerable , tiring , unendurable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top