Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Enfant” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (16 Kết quả)
- Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính...
- / en´feis /, Ngoại động từ: viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu), Kinh tế:...
- / ´erənt /, Tính từ: lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
- / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
- / in´fæntə /, Danh từ: (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
- / in´fænti /, Danh từ: hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
- Tính từ: chịu luồn cúi,
- chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, chất để chiết,
- / in´tʃa:nt /, Ngoại động từ: bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm say mê, làm vui thích, hình thái từ: Kỹ thuật...
"
- Tính từ: mừng quýnh; mê thích,
- / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, (hàng hải) cờ đuôi nheo, vật giống,...
- / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
- / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó),...
- / in´sjuənt /, tính từ, từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
- / ´entrənt /, Danh từ: người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...), Kinh tế: hãng gia nhập mới, hãng gia nhập mới,...
- / i'nækt /, Ngoại động từ: ban hành (đạo luật), Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống), hình thái từ: Từ...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 70.445Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.77210 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.429
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday, May 21 at Cẩm Phả Stadium in Quảng Ninh Province, the women’s football team also triumphed against Thailand 1-0 to win the gold medal after Captain Huỳnh Như scored at the 59’ mark. https://saigoneer.com/vietnam-sports/25549-vietnam-wins-gold-medals-in-men-s-and-women-s-football-at-sea-games Xem thêm.đã thích điều này
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?đã thích điều này
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.đã thích điều này
