- Từ điển Anh - Việt
Entrechat
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔntrəʃa/
Thông dụng
Danh từ
Sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Entrecote
Danh từ: miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn), -
Entree
Danh từ: món chính, thức ăn chính một người gọi ở nhà hàng, quyền được tham gia, tham dự,... -
Entrefer
khe sắt, -
Entremets
Danh từ: món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính), -
Entrench
/ in´trentʃ /, Ngoại động từ: (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), hình... -
Entrenched
Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell... -
Entrenched meander
chỗ sông uốn khúc được cắt thẳng, khúc uốn thót hẹp, -
Entrenching tool
Danh từ: (quân sự) xẻng đào hầm, -
Entrenchment
/ in´trentʃmənt /, danh từ, (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), sự cố thủ, Từ... -
Entrepot
/ ´ɔntrəpou /, Kinh tế: bãi gom chuyển hàng hóa, -
Entrepot port
cảng trung chuyển, cảng chuyển khẩu, cảng miễn thuế, cảng trung chuyển, cảng tự do, -
Entrepoât
danh từ kho hàng trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối, -
Entrepreneur
/ ,ɔntrəprə'nə: /, Danh từ: người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán, Kỹ... -
Entrepreneurial
/ ¸ɔntrəprə´nə:riəl /, Tính từ: (thuộc) nghề thầu khoán, (thuộc) doanh nghiệp, kinh doanh, -
Entrepreneurial risk
rủi ro của nhà doanh nghiệp, -
Entrepreneurial system
chế độ xí nghiệp tự do, -
Entrepreneurial veteran
nhà doanh nghiệp kỳ cựu, -
Entrepreneurial virgin
nhà doanh nghiệp mới vào nghề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.