Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evermore

Nghe phát âm

Mục lục

/,evə'mɔ:/

Thông dụng

Phó từ

Mãi mãi, đời đời

Chuyên ngành

Xây dựng

dai dẳng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
eternally , ever , forever , continually

Xem thêm các từ khác

  • Eversible

    Tính từ: có thể lộn trong ra ngoài,
  • Eversion

    / i´və:ʃən /, Danh từ: ( số nhiều) sự lộn ra, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ, Y...
  • Evert

    / i´və:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật...
  • Every

    / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi...
  • Every barber knows that

    Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • Every bean has its black

    Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết...
  • Every bullet has its billet

    Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • Every cloud has a silver lining

    trong cái rủi có cái may, xem thêm lining,
  • Every dog has his day

    Thành Ngữ:, every dog has his day, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời., sông có khúc, người...
  • Every inch

    Thành Ngữ:, every inch, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
  • Every nook and cranny

    Thành Ngữ:, every nook and cranny, khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi
  • Every now and again

    Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Every now and then

    Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Every other day

    Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi...
  • Every other month

    cách tháng (hai tháng một lần),
  • Every time

    Phó từ: lần nào cũng...
  • Every trick in the book

    Thành Ngữ:, every trick in the book, bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top