Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exactable

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zæktəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được
Có thể đòi hỏi được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exacting

    / ig´zæktiη /, Tính từ: Đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người), Đòi hỏi...
  • Exacting job

    việc làm đòi hỏi nhiều cố gắng,
  • Exacting limits

    dung sai bé, giới hạn chính xác,
  • Exacting market

    thị trường khó khăn cần nhiều nỗ lực,
  • Exactingness

    / ig´zæktiηgnis /,
  • Exaction

    / ig´zækʃən /, Danh từ: sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi...
  • Exactitude

    / ig´zækti¸tju:d /, Danh từ: tính chính xác, tính đúng đắn, Toán & tin:...
  • Exactly

    / ig´zæktli /, Phó từ: chính xác, đúng đắn, Đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả...
  • Exactness

    như exactitude, Toán & tin: [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp, Nghĩa...
  • Exactness axiom

    tiên đề khớp,
  • Exactor

    / ig´zæktə /, danh từ, người tống (tiền...); người bóp nặn, người đòi hỏi, người sách nhiễu
  • Exaggerate

    / ig´zædʒə¸reit /, Động từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức,
  • Exaggerated

    Tính từ: phóng đại; cường điệu, tăng quá mức, Từ đồng nghĩa:...
  • Exaggerated advertising

    quảng cáo khoa đại, quảng cáo phóng đại, hình thái từ:,
  • Exaggerated claim

    yêu sách quá đáng,
  • Exaggerated report

    báo cáo thổi phồng,
  • Exaggerated scale

    tỷ lệ phóng đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top