Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Executive branch” Tìm theo Từ (1.453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.453 Kết quả)

  • sự thi hành theo bó,
  • / ɪgˈzɛkyətɪv /, Tính từ: (thuộc) sự thi hành, chấp hành, hành pháp, Danh từ: quyền hành pháp; tổ chức hành pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên ban...
  • đồng phrăng pháp,
  • /brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), Nội động...
  • tóm lược thiết yếu,
  • phần tử chấp hành,
  • chu kỳ thực hiện,
  • người chịu trách nhiệm, nhân viên hành chính,
  • quyền hành pháp,
  • sự nghỉ hưu của (các) cán bộ,
  • hệ chấp hành,
  • nữ cán bộ,
  • giám đốc kinh doanh,
  • máy bay công vụ, máy bay của công ty, chuyên cơ riêng,
  • quản bếp,
  • cán bộ bị thải hồi,
  • chương trình chủ, chương trình điều hành, chương trình thi hành, chương trình khai thác, oltep (on-line test executive program ), chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
  • dịch vụ về quản trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top