Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faddist

Nghe phát âm

Mục lục

/'fædist/

Thông dụng

Danh từ

Người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Faddy

    / 'fædi /, như faddish,
  • Fade

    / feid /, Nội động từ: héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần,...
  • Fade-in

    / 'feidin /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần,
  • Fade-out

    / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ...
  • Fade away

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự biến mất dần,
  • Fade down

    giảm dần cường độ,
  • Fade in

    tăng dần cường độ, Điện tử & viễn thông: làm tăng (âm hiệu nhỏ), Điện:...
  • Fade out

    giảm dần cường độ, Vật lý: làm giảm (âm hiệu lớn), Điện:...
  • Fade to black

    tắt dần hình,
  • Fade up

    làm hiện hình dần, làm nổi âm dần,
  • Faded

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen...
  • Fadeless

    / 'feidlis /, tính từ, không bay, không phai (màu), không phai nhạt, không bao giờ lu mờ,
  • Fader

    bộ chiết áp, bộ chỉnh âm lượng,
  • Fading

    / 'feidiη /, Danh từ: (rađiô) sự giảm âm, Ô tô: sự mờ dần,
  • Fading (of paint)

    sự bạc màu,
  • Fading curve

    đường fađinh,
  • Fading distribution

    sự phân phối fađinh,
  • Fading down

    sự giảm dần cường độ, sự tắt tín hiệu dần,
  • Fading duration

    khoảng thời gian fađinh,
  • Fading effect

    hiệu ứng fađin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top