Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fatidic” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • (thuộc) điện cảm ứng,
  • Tính từ: có tài tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , mantic , oracular , sibylline ,...
  • / ə´midik /,
  • / sə´tirik /, Tính từ: châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, satiric poem, thơ trào phúng,...
  • / flu:´idik /, Tính từ: lỏng, Toán & tin: lưu thể học, Kỹ thuật chung: lỏng, thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng,...
  • Tính từ: khó chịu, không được người ta thích,
  • / 'æsidik /, Tính từ: có tính chất axit, có tính axit, thuộc axit, chua, axit, Nguồn khác: có tính axit, có tính chất axit, có tính chất chua, Từ...
  • điện ứng,
  • (sự) bị kích thích điện ứng,
  • bộ cảm biến lỏng,
  • truyền động bằng chất lỏng,
"
  • phần tử lỏng, linh kiện lỏng,
  • dòng cảm ứng, dòng faraday, điện ứng,
  • axit fusidic,
  • môi trường axit,
  • hạt axit,
  • tiền chất axit,
  • vùng bị nhiễm axit,
  • nước axit,
  • giáng thủy axit, mưa axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top