Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fighter-bomber” Tìm theo Từ (3.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.009 Kết quả)

  • Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom,
  • / 'faitə(r) /, Danh từ: chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) võ sĩ quyền anh nhà nghề, máy bay chiến đấu; máy bay khu trục, Từ...
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • / ´laitə /, Danh từ: người thắp đèn, cái bật lửa, xà lan bốc dỡ hàng, Ngoại động từ: chở hàng bằng xà lan, hình thái...
  • / bɔmd /, tính từ, say rượu hoặc ma túy,
  • / ´koumə /, danh từ, (ngành dệt) người chải; máy chải, Đợt sóng lớn cuồn cuộn,
  • / ´bɔbə /,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay cường kích (đánh tầm thấp),
  • máy bay khu trục đánh đêm, Danh từ: (hàng không) máy bay khu trục đánh đêm,
  • / ´dʒet¸faitə /, danh từ, máy bay chiến đấu phản lực,
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • như fighting plane,
  • / ´praiz¸faitə /, danh từ, võ sĩ (quyền anh) đấu lấy tiền,
  • danh từ, Áo vét tông ngắn lưng và cổ tay có chun,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • / 'bu∫,faitə /, Danh từ: người quen đánh nhau trong rừng, du kích,
  • sự hộ tống của máy bay tiêm kích,
  • / ´faiə¸faitə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính chữa cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top