Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Filmed” Tìm theo Từ (3.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.104 Kết quả)

  • bộ lọc gấp nếp, giấy lọc gấp nếp,
  • hồ sơ tạm,
  • trụ pale cố định,
  • trụ palê cố định,
"
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
  • giấy lọc gấp hình quạt,
  • tập tin lọc trạng thái,
  • khung gỗ chèn đất,
  • màng mỏng máu cố định,
  • thuộc tính file cố định,
  • đắp đầy, vun đống, đắp, đổ, đổ đầy,
  • fomat có chất độn,
  • cột ống nhồi bê tông,
  • mối nối được nhồi kín,
  • Tính từ: bọc vàng,
  • bị mờ, được làm mờ, được nhúng,
  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top