Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fire arm” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´faiə¸ra:m /, Danh từ: súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
  • thanh ghi (lò),
  • / ´fɔ:r¸a:m /, danh từ, (giải phẫu) cẳng tay, ngoại động từ, chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sẵn sàng chiến đấu...), hình thái từ, Từ đồng...
  • tĩnh mạch giữa giữa cánh tay,
  • thùng chéo màng gian cốt cẳng tay,
  • thùng chéo màng gian cốt cẳng tay,
  • tĩnh mạch giữagiữa cánh tay,
  • dây chằng gian cốt cánh tay,
  • dây thần kinh gian cốt sau cánh tay,
  • nhánh dangoàì của dây thần kinh quay,
  • dây thần kinh dacánh tay trong,
  • nhánh dangoài của dây thần kinh quay,
  • dây thần kinh gian cốt trước cánh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top