Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flannelette

Nghe phát âm
/¸flænə´let/

Thông dụng

Cách viết khác flannelet

Như flannelet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flannelled

    Tính từ: mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen,
  • Flanning

    mặt vát,
  • Flap

    / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai),...
  • Flap-bottom car

    goòng có đáy lật, toa mở đáy,
  • Flap-covered

    (adj) có nắp đậy, có nắp đậy, Tính từ: có nắp đậy,
  • Flap-door

    Danh từ: cánh cửa mở từ trên xuống,
  • Flap-eared

    / ´flæp¸iəd /, tính từ, có đôi tai lòng thòng,
  • Flap-hat

    Danh từ: mũ có vành rủ xuống,
  • Flap-operating mechanism

    cơ cấu điều khiển cánh phụ,
  • Flap aileron

    cánh liệng-tà, cánh phụ gấp,
  • Flap attenuator

    bộ suy giảm kiểu cánh, bộ suy giảm kiểu dao,
  • Flap cone

    vòi phun có miệng loe,
  • Flap control

    sự điều khiển bằng cánh sau,
  • Flap cover

    nắp lật,
  • Flap dam

    đập có cửa van chắn,
  • Flap door

    cửa lật,
  • Flap gate

    cửa lưới gà, cánh cửa gập, automatic flap gate, cửa lưỡi gà tự động
  • Flap hinge

    bản lề gập,
  • Flap indicator

    cái chỉ báo vị trí của cánh tà sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top