Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flown

Nghe phát âm

Mục lục

/flown/

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra
flown with insolence
đầy láo xược

Động tính từ quá khứ của .fly


Xem thêm các từ khác

  • Flown ice

    băng trôi,
  • Flows

    ,
  • Flows on manifolds

    dòng trên đa tạp,
  • Flowsheet

    / ´flou¸ʃi:t /, danh từ, sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành),
  • Flowstoune

    Danh từ: lớp cặn can-xi nước để lại trên đá,
  • Flox

    Danh từ: hỗn hợp fluo-oxi lỏng, chất lỏng fluo-oxigen,
  • Flox of power into the surface

    luồng công suất thâm nhập trong mặt đất,
  • Floxuridine

    thuốc dùng chữaung thư trong hệ tiêu hóa.,
  • Flu

    / flu: /, Danh từ: (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ( (cũng) flue),
  • Flu-cation

    sự rẽ nhánh,
  • Fluate

    Danh từ: fluat, fluosilicat,
  • Flub

    Ngoại động từ: làm lộn xộn, Nội động từ: lầm lẫn,
  • Flubdub

    / ´flʌb¸dʌb /, tính từ, nói bậy bạ, danh từ, lời nói bậy bạ,
  • Flubdubery

    Danh từ: lời nói bậy bạ,
  • Flucan

    Danh từ: (địa chất) mạch đất sét, đất sét mềm,
  • Fluctuant

    / ´flʌktjuənt /, tính từ, ba động; lên xuống thất thường, thay đổi chỗ,
  • Fluctuate

    / ´flʌktʃu¸eit /, Nội động từ: dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top