Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fore ran” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • quá khứ của forerun,
  • / fɔ:´wɔ:n /, Ngoại động từ: cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: (giải phẫu) não trước, não trước,
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • viết tắt, (tin học) ngôn ngữ fortran ( formula translation), ngôn ngữ fortran, efl ( extended fortran language ), ngôn ngữ fortran mở rộng, extended fortran language (efl), ngôn ngữ fortran mở rộng
  • / ´fɔ:mən /, Danh từ: quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình), Xây dựng: thợ cả, Kỹ thuật...
  • đội trưởng nổ mìn, Địa chất: đội trưởng nổ mìn,
  • thợ cả lắp kính,
  • cung trưởng,
  • tổng đội trưởng, trưởng công trường, tổng đốc công,
  • trưởng đồn,
  • người chỉ huy xây dựng,
  • kíp trưởng khoan, đốc công khoan,
  • ngôn ngữ fortran, efl ( extended fortran language ), ngôn ngữ fortran mở rộng, extended fortran language (efl), ngôn ngữ fortran mở rộng
  • trưởng cung đường, cung trưởng,
  • thợ cả lát gạch,
  • người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu,
  • trưởng ca, kíp trưởng, đội trưởng, tổ trưởng,
  • quản đốc phân xưởng, trưởng xưởng,
  • thợ cả trát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top