- Từ điển Anh - Việt
Forerun
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:´rʌn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Báo hiệu; báo trước
Vượt lên trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend , prefigure , presage , prognosticate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forerunner
/ ´fɔ:¸rʌnə /, Danh từ: người báo hiệu; người báo trước, người vượt lên trước, người... -
Forerunners
sóng báo, -
Forerunnings
Danh từ số nhiều: sản phẩm chưng cất ban đầu, -
Foresaid
Tính từ: Đã nói ở trên, -
Foresail
Danh từ: (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu), -
Foresaw
/ fɔ:'sɔ: /, -
Forescattering
Danh từ: (kỹ thuật) sự tán xạ về phía trước, -
Foresee
/ fɔ:'si: /, Ngoại động từ: nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước,Foreseeable
/ fɔ:´si:əbl /, tính từ, thấy trước được, dự đoán được,Foreseeable loss
tổn thất có thể dự kiến,Foreseeing
/ fɔ:´si:iη /, tính từ, nhìn xa thấy trước; lo xa,Foreseen
những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected...Foreseen damages
những thiệt hại có thể dự kiến trước,Foreseen interruption
sự ngắt dự tính trước,Foreseen test outcome
kết quả kiểm tra biết trước,Foreseer
Danh từ: người biết trước; thấy trước; đoán trước,Foreshadow
/ fɔ:´ʃædou /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước; là điềm của, Xây...Foreshadower
/ fɔ:´ʃædouə /, danh từ, người báo trước; người báo hiệu, Điều báo trước, Từ đồng nghĩa:...Foreshaft
cửa giếng, cửa hầm, cửa lò,Foreshore
/ ´fɔ:¸ʃɔ: /, Danh từ: bãi biển, phần đất bồi ở biển, Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.