- Từ điển Anh - Việt
Frenchification
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự Pháp hoá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frenchify
/ ´frentʃi¸fai /, Ngoại động từ: pháp hoá, to frenchify the teaching methods, pháp hoá các phương pháp... -
Frenching
đường bao, đường viền, -
Frenchism
Danh từ: phong tục pháp, Đặc điểm pháp, -
Frenchless
Tính từ: không biết tiếng pháp, -
Frenchman
/ ´frentʃmən /, Danh từ: người pháp (đàn ông), người nói tiếng pháp (giỏi, kém...), tàu thuỷ... -
Frenchness
Danh từ: tính chất pháp, -
Frenectomy
(thủ thuật) cắt bỏ hãm, -
Frenetic
/ fri´nеtik /, Tính từ: Điên lên, cuồng lên; điên cuồng, cuồng tín, Y... -
Frenetically
Phó từ: cuống cuồng, điên cuồng, -
Frenosecretory
ức chế tiết, -
Frenotomy
(thuật) cắt hãm, -
Frenula valvulae coli
hãm vanhồi manh tràng, -
Frenulavalvulae coli
hãm van hồi manh tràng, -
Frenulum
Danh từ, số nhiều frenums, frena: (sinh học) mép; quai móc; dây hãm, hãm, -
Frenulum clitoridis
hãm âm vật, -
Frenulum labii inferioris
hãm mội dưới, -
Frenulum labii superioris
hãm môi trên, -
Frenulum labiorum pudendi
hãm môi nhỏ, -
Frenulum labri superioris
hãm môi trên, -
Frenulum labrisuperioris
hãm môitrên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.