Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Garand” Tìm theo Từ (520) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (520 Kết quả)

  • / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại động từ: trang trí bằng vòng hoa, Đeo vòng hoa cho ai, Hình...
  • / grænd /, Tính từ: rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú,...
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng,
  • giữa trong garage,
  • Danh từ: người quản lý,
  • / ´pa:ræη /, Danh từ: dao quắm ( mã-lai),
  • / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, despoil , forage , foray , harass , harry , loot , raid ,...
  • / ´gɔ:mənd /, tính từ, Ăn tham; ăn nhiều, danh từ, người ăn tham; người ăn nhiều,
  • / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc cạn, Nội động từ: mắc cạn (tàu), Danh...
  • / ´erənd /, Danh từ: việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´gæra:ʒ /, Danh từ: ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, Ngoại động từ: cho (ô tô) vào ga ra, Hình Thái Từ: Giao...
  • / ´dʒerənd /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động danh từ,
  • ngưỡng cửa,
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh,
  • / ´grænd¸a:nt /, danh từ, bà bác, bà cô, bà thím, bà dì,
  • Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • Danh từ: cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • trợ cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top