Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Gián” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (9 Kết quả)
- / ˈdʒaiənt /, Danh từ: người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường, Tính từ: khổng lồ, phi thường, người khổng lồ,...
- / gə:n /, nội động từ, cười nhe răng để chế nhạo, tỏ ra khó chịu, danh từ, cái cười nhăn nhở để trêu tức,
- bệnh ghẻ cóc,
- / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, Ngoại động từ: thu được,...
"
- quy đầu,
- / græn /, Danh từ: (thông tục) bà ( grandmother nói tắt),
- gỗ giam,
- / gæn /, quá khứ của gin,
- / dʒin /, Danh từ: rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, Ngoại động từ: Đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông),...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewDon Duong & Lam Ha - Lam Dong - a place to gohubpages.com
Don Duong and Lam Ha are two adjacent districts of Lam Dong province and both host plenty of natural...
Huy Quang đã thích điều này -
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!đã thích điều này
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?đã thích điều này
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.đã thích điều này
