Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gopher

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔfə/

Thông dụng

Danh từ (động vật học)

Chuột túi
Chuột vàng
Rùa đất

Chuyên ngành

Toán & tin

gopher

Giải thích VN: Trong các hệ thống dùng UNIX đã nối với mạng Internet, đây là một chương trình dựa trên cơ sở trình đơn, dùng để tìm các tệp, các chương trình, các định nghĩa, và các tiềm năng khác theo các chủ đề do bạn xác định. Gopher đầu tiên được biên soạn tại trường đại học University of Minnesota và được đặt tên theo con vật lấy khước của trường. Khác với FTP và archie, Gopher của Internet không đòi hỏi bạn phải biết và sử dụng các chi tiết về chủ mạng, về thư mục, và về các tên tệp. Thay vào đó, bạn chỉ cần xem lướt qua các trình đơn và ấn Enter khi tìm thấy mục đề mà bạn quan tâm. Thông thường bạn phải nhìn vào một trình đơn khác có nhiều khả năng tự chọn hơn, cho đến cuối cùng chọn được một khả năng làm hiển thị các thông tin. Sau đó bạn có thể đọc và cất giữ lại thông tin này vào khu vực lưu trữ trên đĩa của bạn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gopher ditcher

    máy đào mương bánh xích,
  • Gopher hole

    lỗ đào hầm,
  • Gophering

    / ´gɔfəriη /, danh từ, sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm, sự đào địa đạo, sự khai thác bừa bãi, Địa...
  • Gopster

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng cộng hoà,
  • Goral

    / ´gɔ:rəl /, Danh từ: (động vật) sơn dương goran,
  • Gordian knot

    danh từ, vấn đề hóc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết, to cut the gordianỵknot, giải...
  • Gordonite

    gođonit,
  • Gore

    / gɔ: /, Danh từ: máu đông, (thơ ca) máu, Ngoại động từ: húc (bằng...
  • Gored

    ,
  • Gorge

    / gɔ:dʒ /, Danh từ: những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến...
  • Gorge dam

    đập hẻm núi, đập hẻm núi,
  • Gorge line

    đường thắt,
  • Gorged

    ,
  • Gorgeous

    bre / 'gɔ:dʒəs /, name / 'gɔ:rdʒəs /, Tính từ: rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng,...
  • Gorgeously

    Phó từ: lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời,
  • Gorgeousness

    / ´gɔ:dʒəsnis /, danh từ, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy...
  • Gorgerin

    / ´gɔ:dʒərin /, Xây dựng: gờ nối,
  • Gorget

    / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top